Điện thoại di động iPhone đầu tiên ra đời năm 2007 và từ đó đến nay đã liên tục có những cải tiến, nâng cấp về kiểu dáng, cấu hình phần cứng và phần mềm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng. Sau đây là bảng so sánh các thông số giữa các Model của điện thoại di động iPhone:

So sánh các thông số giữa các Model của điện thoại di động iPhone
So sánh các thông số giữa các Model của điện thoại di động iPhone

Mẫu iPhoneiPhone 3GiPhone 3GSiPhone 4iPhone 4SiPhone 5iPhone 5SiPhone 5CiPhone 6 PlusiPhone 6iPhone 6s PlusiPhone 6siPhone SEiPhone 7 PlusiPhone 7iPhone 8 PlusiPhone 8iPhone X (10)iPhone XSiPhone XS MaxiPhone XR
 Ảnh Điện thoại iPhone Điện thoại iPhone 3G Điện thoại iPhone 3GS Điện thoại iPhone 4 Điện thoại iPhone 4S Điện thoại iPhone 5 Điện thoại iPhone 5S Điện thoại iPhone 5C Điện thoại iPhone 6 Plus Điện thoại iPhone 6 Điện thoại iPhone 6S Plus Điện thoại iPhone 6S Điện thoại iPhone 6SE Điện thoại iPhone 7 Plus Điện thoại iPhone 7 Điện thoại iPhone 8 Plus Điện thoại iPhone 8 Điện thoại iPhone X Điện thoại iPhone XS Điện thoại iPhone XS Max Điện thoại iPhone XR
Cao (mm) 115 115.5 115.5 115.5 115.2 123.8 123.8 124.4 158.1 138.1 158.2 138.3 123.8 158.2 138.3 158.4 138.4 143.6 143.6 157.5 150.9
Rộng (mm) 61 62.1 62.1 62.1 58.6 58.6 58.6 59.2 77.8 67 77.9 67.1 58.6 77.9 67.1 78.1 67.3 70.9 70.9 77.4 75.7
Dày (mm) 11.6 12.3 12.3 9.3 9.3 7.6 7.6 8.97 7.1 6.9 7.3 7.1 7.6 7.3 7.1 7.5 7.3 7.7 7.7 7.7 8.3
Trọng lượng (g) 135 133 135 138 140 112 112 132 172 129 192 143 113 188 138 202 148 174 177 208 194
Tích hợp thẻ nhớ (GB) 8, 16 8, 16 16, 32 16, 32 16 - 64 16, 32, 64 16, 32, 64 16, 32 16, 64, 128 16, 64, 128 16, 64, 128 16, 64, 128 16, 64 32, 128, 256 32 128 64 64 64, 256 64, 256, 512 64, 256, 512 64, 128, 256
Kích thước màn hình 3.5 in 3.5 in 3.5 in 3.5 in 3.5 in 4 in 4 in 4 in 5.5 in 4.7 in 5.5 in 4.7 in 4 in 5.5 in 4.7 in 5.5 in 4.7 in 5.8 in 5.8 in 6.5 in 6.1 in
Độ phân giải màn hình (px) 320x480 320x480 320x480 960x640 960x640 1136x640 1136x640 1136x640 1920x1080 1334x750 1920x1080 1334x750 1136x640 1920x1080 1334x750 1920x1080 1334x750 2436x1125 2436x1125 2688x1242 1792x828
Mật độ điểm ảnh 163 ppi 163 ppi 163 ppi   326 ppi  326 ppi 326 ppi 326 ppi 326 ppi 401 ppi 326 ppi 401 ppi 326 ppi 326 ppi 401 ppi 326 ppi 401 ppi 326 ppi 458 ppi 458 ppi 458 ppi 326 ppi
HDR Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không
Chụp ảnh 2 MP 2 MP 3 MP 5 MP 8 MP 8 MP 8 MP 8 MP 8 MP 8 MP 12 MP 12 MP 12 MP 12 MP 12 MP 12 MP 12 MP 12 MP Dual 12 MP Dual 12 MP Dual 12 MP
Đèn Flash Không Không Không  LED  Led  LED  True Tone  LED  True Tone  True Tone  True Tone  True Tone  True Tone  Quad-LED  Quad-LED  Quad led True Tone  Quad led True Tone  Quad led True Tone  Quad led True Tone  Quad led True Tone  Quad led True Tone
Zoom quang học Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không  x2 Không  x2 Không  x2  x2  x2
Quay phim 640x480 @30fps 640x480 @30fps 640x480 @30fps 1280×720 @30fps 1920×1080 @30fps 1920×1080 @30fps 1920×1080 @30fps 1920×1080 @30fps 1920×1080 @60fps 1920×1080 @60fps 4K @30fps 4K @30fps 4K @30fps 4K @30fps 4K @30fps 4K @60fps 4K @60fps 4K @60fps 4K @60fps 4K @60fps 4K @60fps
Video call Không Không Không  FaceTime  FaceTime  FaceTime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime  Facetime
Chống rung quang học Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không  Dual  Dual  Dual
Máy ảnh trước Không Không Không  0.3 MP  0.3 MP  1.2 MP  1.2 MP  1.2 MP  1.2 MP  1.2 MP  5 MP  5 MP  1.2 MP  7 MP  7 MP  7 MP  7 MP  7 MP  7 MP  7 MP  7 MP
Bộ xử lý ARM 412MHz, 32bit   ARM 412MHz, 32bit ARM 600MHz, 32bit Apple A4 1Ghz, 32bit Apple A5 dual core, 32bit Apple A6 1Ghz dual-core, 32bit Apple A7 1.3Ghz dual core, 64bit Apple A6 1Ghz dual-core, 32bit Apple A8, 64bit Apple A8, 64bit Apple A9, 64bit Apple A9, 64bit Apple A9, 64bit Apple A10 Fusion (64bit) Apple A10 Fusion (64bit) Apple A11 Bionic Apple A11 Bionic Apple A11 Bionic Apple A12 Bionic Apple A12 Bionic Apple A12 Bionic
Bộ nhớ  128 MB  128 MB 256 MB 512 MB 1 GB 1 GB 1 GB 1 GB 1 GB 1 GB 2 GB 2 GB 2 GB 3 GB 2 GB 3 GB 2 GB 3 GB 4 GB 4 GB 3 GB
Thẻ SIM Full-size  Full-size Full-size micro-SIM micro-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM Nano-SIM, eSIM Nano-SIM, eSIM Nano-SIM, eSIM
Cổng kết nối 30 pin 30 pin 30 pin 30 pin 30 pin Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector Lightning connector
Lỗ cắm tai nghe Không Không Không Không Không Không Không Không
Bluetooth® 2.0 + EDR 2.0 + EDR  2.1+EDR, A2DP  2.1 EDR  4.0  4.0  4.0  4.0  4.0  4.0  4.2  4.2  4.2  4.2  4.2  5.0  5.0  5.0  5.0  5.0  5.0
4G LTE Không Không Không Không Không
Accelerometer Không
Gyroscope Không Không Không
Barometer Không Không Không Không Không Không Không Không Không    
Ambient light sensor Không  Có Có  Có   Có  Có
Proximity sensor Không  Có
Nhận diện vân tay Không Không Không Không Không Không  Touch ID Không  Touch ID  Touch ID  Touch ID (2nd)  Touch ID (2nd)  Touch ID  Touch ID (2nd)  Touch ID (2nd)  Touch ID  Touch ID Không Không Không Không
Sạc không dây Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không  Qi-compatible  Qi-compatible  Qi-compatible  Qi-compatible  Qi-compatible  Qi-compatible
Dung lượng Pin 1,400 mAh 1,150 mAh  1,219 mAh 1,420 mAh 1,432 mAh 1,440 mAh 1,570 mAh 1,507 mAh 2,915 mAh 1,810 mAh 2,750 mAh 1,715 mAh 1,624 mAh 2,900 mAh 1,960 mAh 2.675 mAh 1,821 mAh 2.716 mAH 2,658 mAh 3,174 mAh 2,942 mAh
Thời gian chờ  250 giờ 300 giờ 300 giờ 300 giờ 200 giờ 225 giờ 250 giờ 250 giờ  384 giờ 240 giờ 16 ngày  10 ngày  10 ngày  16 ngày  10 ngày             
Thời gian thoại 5 giờ 3G, 10 giờ 2G  5 giờ 3G, 10 giờ 2G 5 giờ 3G, 12 giờ 2G 7 giờ 3G, 14 giờ 2G 8 giờ 3G 8 giờ (LTE), 8 giờ (3G) 8 giờ (LTE), 10 giờ (3G) 8 giờ (LTE) 24 giờ 14 giờ 24 giờ 14 giờ   21 giờ (3G) 14 giờ (3G)       20 giờ 25 giờ 25 giờ
NFC   Không Không Không Không Không Không Không
Điều khiển bằng giọng nói Không Không Không Không  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri  Siri
Nhận diện gương mặt Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không  FaceID  FaceID  FaceID  FaceID
Chống nước Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không  IP67  IP67  IP67  IP67  IP67  IP68 (2m)  IP68 (2m)  IP67 (1m)
Màu sắc Đen, Trắng Đen, Trắng Đen, Trắng Đen, Trắng Đen, Trắng Đen, Trắng Bạc, Xám, Vàng Trắng, Hồng, Vàng, Xanh dương, Xanh lá Bạc, Xám, Vàng Bạc, Xám, Vàng Bạc, Vàng, Xám, Hồng vàng Bạc, Vàng, Xám, Hồng vàng Bạc, Vàng, Xám, Hồng Vàng Hồng vàng, Vàng, Bạc, Đen, Đen Đen Xám Bạc, Vàng, Xám Bạc, Xám Xám, Bạc, Vàng Xám, Bạc, Vàng Trắng, Đen
Ngày phát hành  29/06/2007 11/07/2008 19/06/2009 24/06/2010 14/10/2011 21/09/2012 10/09/2013 10/09/2013 09/09/2014 09/09/2014 12/09/2015 12/09/2015 21/03/2016 16/09/2016 12/09/2016 15/09/2017 15/09/2017 27/10/2017 28/09/2018 28/09/2018 26/10/2018
 MẫuiPhoneiPhone 3G iPhone 3GSiPhone 4iPhone 4SiPhone 5iPhone 5SiPhone 5CiPhone 6 PlusiPhone 6iPhone 6s PlusiPhone 6siPhone SEiPhone 7 PlusiPhone 7iPhone 8 PlusiPhone 8iPhone X (10)iPhone XSiPhone XS MaxiPhone XR

BuaXua.vn

Phản hồi bài viết

Gửi ý kiến đóng góp hoặc thắc mắc của
bạn về bài viết này!

Xin vui lòng nhập chính xác địa chỉ Email của bạn để nhận được thư trả lời.