Thông tin tỉ giá ngoại tệ - Giá vàng

Thông tin mới nhất về tỉ giá mua, bán, chuyển khoản ngoại tệ USD, EUR, GBP, AUD, CNY, JPY, KRW,... và giá mua, bán vàng SJC, vàng 4 số 9 (99,99), vàng nhẫn, vàng trang sức,... Thông tin được cập nhật thường xuyên trong ngày.

Tỉ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản


Cập nhật lúc 1:43:11 PM - 26/4/2025
Đơn vị tính: đồng
Mã NTMuaChuyển khoảnBán
AUD 16.202,5116.366,1816.903,57
CAD 18.297,8618.482,6819.089,58
CHF 30.623,1630.932,4931.948,18
CNY 3.479,063.514,213.629,60
DKK -3.887,044.038,84
EUR 28.801,0929.092,0130.402,51
GBP 33.743,2034.084,0435.203,21
HKD 3.258,453.291,363.419,90
INR -302,89316,17
JPY 174,72176,49185,97
KRW 15,6517,3918,88
KWD -84.346,6988.045,72
MYR -5.888,486.021,31
NOK -2.445,432.551,12
RUB -299,59331,89
SAR -6.893,987.196,32
SEK -2.636,982.750,95
SGD 19.262,8719.457,4520.136,59
THB 683,94759,93792,77
USD 25.810,0025.840,0026.200,00
Nguồn: VCB - Thông tin tham khảo

Giá vàng SJC - 9999 - Vàng nhẫn - Vàng nữ trang

Cập nhật từ 26/04/2025 09:34:38 đến 26/04/2025 13:42:27
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Mua Bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.500 117.500 26/04/2025 09:34:38
SJC 119.000 121.000 26/04/2025 09:34:38
Hà Nội PNJ 114.500 117.500 26/04/2025 09:34:38
SJC 119.000 121.000 26/04/2025 09:34:38
Đà Nẵng PNJ 114.500 117.500 26/04/2025 09:34:38
SJC 119.000 121.000 26/04/2025 09:34:38
Miền Tây PNJ 114.500 117.500 26/04/2025 09:34:38
SJC 119.000 121.000 26/04/2025 09:34:38
Tây Nguyên PNJ 114.500 117.500 26/04/2025 09:34:38
SJC 119.000 121.000 26/04/2025 09:34:38
Đông Nam Bộ PNJ 114.500 117.500 26/04/2025 09:34:38
SJC 119.000 121.000 26/04/2025 09:34:38
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.500 117.500 26/04/2025 09:34:38
Vàng Kim Bảo 999.9 114.500 117.500 26/04/2025 09:34:38
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.500 117.500 26/04/2025 09:34:38
Vàng nữ trang 999.9 114.500 117.000 26/04/2025 09:34:38
Vàng nữ trang 999 114.380 116.880 26/04/2025 09:34:38
Vàng nữ trang 9920 113.660 116.160 26/04/2025 09:34:38
Vàng nữ trang 99 113.430 115.930 26/04/2025 09:34:38
Vàng 750 (18K) 80.400 87.900 26/04/2025 09:34:38
Vàng 585 (14K) 61.100 68.600 26/04/2025 09:34:38
Vàng 416 (10K) 41.320 48.820 26/04/2025 09:34:38
Vàng 916 (22K) 104.770 107.270 26/04/2025 09:34:38
Vàng 610 (14.6K) 64.020 71.520 26/04/2025 09:34:38
Vàng 650 (15.6K) 68.700 76.200 26/04/2025 09:34:38
Vàng 680 (16.3K) 72.210 79.710 26/04/2025 09:34:38
Vàng 375 (9K) 36.530 44.030 26/04/2025 09:34:38
Vàng 333 (8K) 31.260 38.760 26/04/2025 09:34:38
Nguồn: PNJ - Thông tin tham khảo