Thông tin tỉ giá ngoại tệ - Giá vàng

Thông tin mới nhất về tỉ giá ngoại tệ và giá vàng được cập nhật thường xuyên trong ngày.

Tỷ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản


Cập nhật lúc 4:56:25 AM - 21/3/2023
Đơn vị tính: đồng
Mã NTMuaChuyển khoảnBán
AUD 15.330,9115.485,7615.984,50
CAD 16.729,5516.898,5317.442,77
CHF 24.850,9825.102,0025.910,45
CNY 3.346,153.379,953.489,33
DKK -3.314,393.441,73
EUR 24.493,1524.740,5625.864,44
GBP 27.971,5028.254,0429.164,00
HKD 2.928,132.957,713.052,97
INR -284,95296,37
JPY 174,63176,40184,88
KRW 15,5517,2718,94
KWD -76.689,4179.765,03
MYR -5.202,225.316,32
NOK -2.151,942.243,57
RUB -291,59322,83
SAR -6.260,116.511,17
SEK -2.197,392.290,96
SGD 17.120,9217.293,8617.850,84
THB 610,64678,49704,56
USD 23.380,0023.410,0023.750,00
Nguồn: VCB - Thông tin tham khảo

Giá vàng SJC - 9999 - Vàng nhẫn - Vàng nữ trang

Cập nhật lúc 04:31:29 PM - 20/03/2023
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
Thành phốMuaBánLoại vàng
Hồ Chí Minh 66.900 67.600 Vàng SJC 1L - 10L
54.900 55.900 Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
54.900 56.000 Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ
54.700 55.500 Vàng nữ trang 99,99%
53.650 54.950 Vàng nữ trang 99%
39.779 41.779 Vàng nữ trang 75%
30.510 32.510 Vàng nữ trang 58,3%
21.296 23.296 Vàng nữ trang 41,7%
Hà Nội 66.900 67.620 Vàng SJC
Đà Nẵng 66.900 67.620 Vàng SJC
Nha Trang 66.900 67.620 Vàng SJC
Cà Mau 66.900 67.620 Vàng SJC
Huế 66.870 66.830 Vàng SJC
Bình Phước
Biên Hòa 66.100 67.620 Vàng SJC
Miền Tây 66.900 67.600 Vàng SJC
Quãng Ngãi 66.900 67.600 Vàng SJC
Long Xuyên 66.900 67.600 Vàng SJC
Bạc Liêu 66.920 67.650 Vàng SJC
Quy Nhơn 66.900 67.620 Vàng SJC
Phan Rang 66.880 67.620 Vàng SJC
Hạ Long 66.880 67.620 Vàng SJC
Quảng Nam 66.880 67.620 Vàng SJC
Nguồn: SJC - Thông tin tham khảo

Phản hồi bài viết

Gửi ý kiến đóng góp hoặc thắc mắc của
bạn về bài viết này!

Xin vui lòng nhập chính xác địa chỉ Email của bạn để nhận được thư trả lời.