Thông tin tỉ giá ngoại tệ - Giá vàng

Thông tin mới nhất về tỉ giá ngoại tệ và giá vàng được cập nhật thường xuyên trong ngày.

Tỷ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản


Cập nhật lúc 8:03:23 AM - 2/10/2023
Đơn vị tính: đồng
Mã NTMuaChuyển khoảnBán
AUD 15.333,7815.488,6715.986,71
CAD 17.609,3317.787,2018.359,15
CHF 26.016,2826.279,0727.124,08
CNY 3.258,383.291,293.397,63
DKK -3.390,243.520,32
EUR 25.089,2725.342,7026.466,85
GBP 28.963,5429.256,1030.196,84
HKD 3.023,893.054,433.152,65
INR -291,57303,24
JPY 158,64160,24167,93
KRW 15,6317,3719,04
KWD -78.412,2981.552,96
MYR -5.129,075.241,31
NOK -2.239,682.334,94
RUB -237,51262,95
SAR -6.458,576.717,25
SEK -2.194,832.288,18
SGD 17.386,8717.562,4918.127,21
THB 588,34653,71678,79
USD 24.090,0024.120,0024.460,00
Nguồn: VCB - Thông tin tham khảo

Giá vàng SJC - 9999 - Vàng nhẫn - Vàng nữ trang

Cập nhật lúc 11:38:46 AM - 30/09/2023
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
Thành phốMuaBánLoại vàng
Hồ Chí Minh 68.250 68.950 Vàng SJC 1L - 10L - 1KG
55.950 56.950 Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
55.950 57.050 Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ
55.850 56.650 Vàng nữ trang 99,99%
54.889 56.089 Vàng nữ trang 99%
40.642 42.642 Vàng nữ trang 75%
31.180 33.180 Vàng nữ trang 58,3%
21.775 23.775 Vàng nữ trang 41,7%
Hà Nội 68.250 68.970 Vàng SJC
Đà Nẵng 68.250 68.970 Vàng SJC
Nha Trang 68.250 68.970 Vàng SJC
Cà Mau 68.250 68.970 Vàng SJC
Huế 68.220 66.830 Vàng SJC
Bình Phước
Miền Tây 66.650 68.970 Vàng SJC
Biên Hòa 68.250 68.950 Vàng SJC
Quãng Ngãi 68.250 68.950 Vàng SJC
Long Xuyên 68.250 68.950 Vàng SJC
Bạc Liêu 68.270 69.000 Vàng SJC
Quy Nhơn 68.250 68.970 Vàng SJC
Phan Rang 68.230 68.970 Vàng SJC
Hạ Long 68.230 68.970 Vàng SJC
Quảng Nam 68.230 68.970 Vàng SJC
Nguồn: SJC - Thông tin tham khảo

Phản hồi bài viết

Gửi ý kiến đóng góp hoặc thắc mắc của
bạn về bài viết này!

Xin vui lòng nhập chính xác địa chỉ Email của bạn để nhận được thư trả lời.