Thông tin tỉ giá ngoại tệ - Giá vàng

Thông tin mới nhất về tỉ giá mua, bán, chuyển khoản ngoại tệ USD, EUR, GBP, AUD, CNY, JPY, KRW,... và giá mua, bán vàng SJC, vàng 4 số 9 (99,99), vàng nhẫn, vàng trang sức,... Thông tin được cập nhật thường xuyên trong ngày.

Tỉ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản

Cập nhật lúc 5:08:06 PM - 31/7/2025
Đơn vị tính: đồng
Mã NTMuaChuyển khoảnBán
AUD 16.502,2216.668,9117.202,84
CAD 18.464,9418.651,4619.248,89
CHF 31.431,7731.749,2732.766,24
CNY 3.550,353.586,213.701,08
DKK -3.944,224.095,06
EUR 29.213,3229.508,4130.753,63
GBP 33.839,2634.181,0735.275,93
HKD 3.243,343.276,103.401,40
INR -297,46310,26
JPY 169,39171,10180,15
KRW 16,2918,1019,64
KWD -85.157,7488.823,09
MYR -6.099,016.231,73
NOK -2.492,472.598,16
RUB -309,54342,64
SAR -6.944,567.243,47
SEK -2.634,232.745,94
SGD 19.711,0519.910,1520.589,04
THB 707,07785,63818,95
USD 25.990,0026.020,0026.380,00
Nguồn: VCB - Thông tin tham khảo