Thông tin tỉ giá ngoại tệ - Giá vàng

Thông tin mới nhất về tỉ giá mua, bán, chuyển khoản ngoại tệ USD, EUR, GBP, AUD, CNY, JPY, KRW,... và giá mua, bán vàng SJC, vàng 4 số 9 (99,99), vàng nhẫn, vàng trang sức,... Thông tin được cập nhật thường xuyên trong ngày.

Tỷ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản


Cập nhật lúc 7:19:28 PM - 15/1/2025
Đơn vị tính: đồng
Mã NTMuaChuyển khoảnBán
AUD 15.295,3815.449,8815.945,55
CAD 17.231,1917.405,2417.963,64
CHF 27.101,3127.375,0628.253,32
CNY 3.374,033.408,113.517,45
DKK -3.439,643.571,36
EUR 25.469,2325.726,4926.865,77
GBP 30.162,9430.467,6231.445,09
HKD 3.176,863.208,953.311,90
INR -292,42304,12
JPY 155,01156,57164,86
KRW 15,0216,6918,11
KWD -82.093,3585.375,42
MYR -5.579,765.701,46
NOK -2.185,392.278,18
RUB -235,17260,34
SAR -6.742,876.990,72
SEK -2.224,422.318,86
SGD 18.094,6418.277,4118.863,79
THB 646,31718,12745,62
USD 25.164,0025.194,0025.554,00
Nguồn: VCB - Thông tin tham khảo

Giá vàng SJC - 9999 - Vàng nhẫn - Vàng nữ trang

-//W3C//DTD HTML 4.01//ENhttp://www.w3.org/TR/html4/strict.dtdNot FoundContent-Type Content=text/html; charset=us-ascii

Not Found


HTTP Error 404. The requested resource is not found.

Nguồn: SJC - Thông tin tham khảo