Thông tin tỉ giá ngoại tệ - Giá vàng

Thông tin mới nhất về tỉ giá mua, bán, chuyển khoản ngoại tệ USD, EUR, GBP, AUD, CNY, JPY, KRW,... và giá mua, bán vàng SJC, vàng 4 số 9 (99,99), vàng nhẫn, vàng trang sức,... Thông tin được cập nhật thường xuyên trong ngày.

Tỉ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản

Cập nhật lúc 6:56:05 AM - 16/6/2025
Đơn vị tính: đồng
Mã NTMuaChuyển khoảnBán
AUD 16.453,3016.619,5017.151,97
CAD 18.651,0918.839,4819.443,08
CHF 31.252,6131.568,3032.579,72
CNY 3.537,793.573,523.688,01
DKK -3.953,744.104,98
EUR 29.271,4829.567,1530.815,09
GBP 34.412,9834.760,5935.874,28
HKD 3.227,443.260,043.384,75
INR -301,25314,22
JPY 174,68176,44185,77
KRW 16,4718,3019,86
KWD -84.707,1888.353,82
MYR -6.078,746.211,06
NOK -2.572,422.681,53
RUB -311,29344,58
SAR -6.908,427.205,83
SEK -2.685,122.799,00
SGD 19.789,0119.988,9020.670,64
THB 708,99787,76821,17
USD 25.833,0025.863,0026.223,00
Nguồn: VCB - Thông tin tham khảo

Giá vàng SJC - 9999 - Vàng nhẫn - Vàng nữ trang

Cập nhật từ 14/06/2025 08:56:23 đến 16/06/2025 07:20:45
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Mua Bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.000 116.800 14/06/2025 08:56:23
SJC 117.800 120.300 14/06/2025 08:56:23
Hà Nội PNJ 114.000 116.800 14/06/2025 08:56:23
SJC 117.800 120.300 14/06/2025 08:56:23
Đà Nẵng PNJ 114.000 116.800 14/06/2025 08:56:23
SJC 117.800 120.300 14/06/2025 08:56:23
Miền Tây PNJ 114.000 116.800 14/06/2025 08:56:23
SJC 117.800 120.300 14/06/2025 08:56:23
Tây Nguyên PNJ 114.000 116.800 14/06/2025 08:56:23
SJC 117.800 120.300 14/06/2025 08:56:23
Đông Nam Bộ PNJ 114.000 116.800 14/06/2025 08:56:23
SJC 117.800 120.300 14/06/2025 08:56:23
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.000 116.800 14/06/2025 08:56:23
Vàng Kim Bảo 999.9 114.000 116.800 14/06/2025 08:56:23
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.000 116.800 14/06/2025 08:56:23
Vàng nữ trang 999.9 113.200 115.700 14/06/2025 08:56:23
Vàng nữ trang 999 113.080 115.580 14/06/2025 08:56:23
Vàng nữ trang 9920 112.370 114.870 14/06/2025 08:56:23
Vàng nữ trang 99 112.140 114.640 14/06/2025 08:56:23
Vàng 750 (18K) 79.430 86.930 14/06/2025 08:56:23
Vàng 585 (14K) 60.340 67.840 14/06/2025 08:56:23
Vàng 416 (10K) 40.780 48.280 14/06/2025 08:56:23
Vàng 916 (22K) 103.580 106.080 14/06/2025 08:56:23
Vàng 610 (14.6K) 63.230 70.730 14/06/2025 08:56:23
Vàng 650 (15.6K) 67.860 75.360 14/06/2025 08:56:23
Vàng 680 (16.3K) 71.330 78.830 14/06/2025 08:56:23
Vàng 375 (9K) 36.040 43.540 14/06/2025 08:56:23
Vàng 333 (8K) 30.830 38.330 14/06/2025 08:56:23
Nguồn: PNJ - Thông tin tham khảo