Thông tin tỉ giá ngoại tệ - Giá vàng

Thông tin mới nhất về tỉ giá mua, bán, chuyển khoản ngoại tệ USD, EUR, GBP, AUD, CNY, JPY, KRW,... và giá mua, bán vàng SJC, vàng 4 số 9 (99,99), vàng nhẫn, vàng trang sức,... Thông tin được cập nhật thường xuyên trong ngày.

Tỉ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản


Cập nhật lúc 6:46:47 AM - 1/5/2025
Đơn vị tính: đồng
Mã NTMuaChuyển khoảnBán
AUD 16.220,6016.384,4416.948,52
CAD 18.280,2518.464,9019.100,61
CHF 30.657,5130.967,1832.033,31
CNY 3.480,973.516,133.637,19
DKK -3.886,804.044,81
EUR 28.797,2529.088,1330.445,31
GBP 33.891,1834.233,5135.412,10
HKD 3.252,933.285,793.419,37
INR -302,84316,61
JPY 175,59177,36187,18
KRW 15,6517,3918,91
KWD -84.299,3788.131,96
MYR -5.940,596.083,96
NOK -2.453,562.563,54
RUB -302,50335,63
SAR -6.883,377.196,32
SEK -2.639,452.757,77
SGD 19.316,9819.512,1020.224,28
THB 685,34761,48795,62
USD 25.790,0025.820,0026.180,00
Nguồn: VCB - Thông tin tham khảo

Giá vàng SJC - 9999 - Vàng nhẫn - Vàng nữ trang

Cập nhật từ 29/04/2025 10:10:12 đến 01/05/2025 06:49:53
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Mua Bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.000 117.000 29/04/2025 10:10:12
SJC 119.300 121.300 29/04/2025 10:10:12
Hà Nội PNJ 114.000 117.000 29/04/2025 10:10:12
SJC 119.300 121.300 29/04/2025 10:10:12
Đà Nẵng PNJ 114.000 117.000 29/04/2025 10:10:12
SJC 119.300 121.300 29/04/2025 10:10:12
Miền Tây PNJ 114.000 117.000 29/04/2025 10:10:12
SJC 119.300 121.300 29/04/2025 10:10:12
Tây Nguyên PNJ 114.000 117.000 29/04/2025 10:10:12
SJC 119.300 121.300 29/04/2025 10:10:12
Đông Nam Bộ PNJ 114.000 117.000 29/04/2025 10:10:12
SJC 119.300 121.300 29/04/2025 10:10:12
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.000 117.000 29/04/2025 10:10:12
Vàng Kim Bảo 999.9 114.000 117.000 29/04/2025 10:10:12
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.000 117.000 29/04/2025 10:10:12
Vàng nữ trang 999.9 114.000 116.500 29/04/2025 10:10:12
Vàng nữ trang 999 113.880 116.380 29/04/2025 10:10:12
Vàng nữ trang 9920 113.170 115.670 29/04/2025 10:10:12
Vàng nữ trang 99 112.940 115.440 29/04/2025 10:10:12
Vàng 750 (18K) 80.030 87.530 29/04/2025 10:10:12
Vàng 585 (14K) 60.800 68.300 29/04/2025 10:10:12
Vàng 416 (10K) 41.110 48.610 29/04/2025 10:10:12
Vàng 916 (22K) 104.310 106.810 29/04/2025 10:10:12
Vàng 610 (14.6K) 63.720 71.220 29/04/2025 10:10:12
Vàng 650 (15.6K) 68.380 75.880 29/04/2025 10:10:12
Vàng 680 (16.3K) 71.870 79.370 29/04/2025 10:10:12
Vàng 375 (9K) 36.340 43.840 29/04/2025 10:10:12
Vàng 333 (8K) 31.100 38.600 29/04/2025 10:10:12
Nguồn: PNJ - Thông tin tham khảo