Thông tin tỉ giá ngoại tệ - Giá vàng

Thông tin mới nhất về tỉ giá ngoại tệ và giá vàng được cập nhật thường xuyên trong ngày.

Tỷ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản


Cập nhật lúc 5:55:52 PM - 27/7/2024
Đơn vị tính: đồng
Mã NTMuaChuyển khoảnBán
AUD 16.132,1316.295,0816.817,95
CAD 17.843,0718.023,3018.601,62
CHF 27.987,9028.270,6129.177,73
CNY 3.426,833.461,443.573,05
DKK -3.611,443.749,76
EUR 26.754,5927.024,8428.221,75
GBP 31.694,8132.014,9633.042,23
HKD 3.158,893.190,803.293,18
INR -301,29313,33
JPY 159,31160,92168,61
KRW 15,7917,5419,13
KWD -82.557,4085.858,45
MYR -5.368,885.486,01
NOK -2.247,242.342,66
RUB -283,26313,58
SAR -6.725,376.994,28
SEK -2.289,922.387,16
SGD 18.359,9018.545,3519.140,42
THB 616,88685,43711,68
USD 25.091,0025.121,0025.461,00
Nguồn: VCB - Thông tin tham khảo

Giá vàng SJC - 9999 - Vàng nhẫn - Vàng nữ trang

Cập nhật lúc 08:29:04 AM - 27/07/2024
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
Thành phốMuaBánLoại vàng
Hồ Chí Minh 77.500 79.500 Vàng SJC 1L - 10L - 1KG
75.500 77.000 Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
75.500 77.100 Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ
75.400 76.500 Vàng nữ trang 99,99%
73.743 75.743 Vàng nữ trang 99%
55.031 57.531 Vàng nữ trang 75%
42.254 44.754 Vàng nữ trang 58,3%
29.554 32.054 Vàng nữ trang 41,7%
Biên Hòa 84.600 86.800 Vàng SJC
Nguồn: SJC - Thông tin tham khảo

Phản hồi bài viết

Gửi ý kiến đóng góp hoặc thắc mắc của
bạn về bài viết này!

Xin vui lòng nhập chính xác địa chỉ Email của bạn để nhận được thư trả lời.