Nguồn tham khảo :
Vui lòng đăng ký thành viên và đăng nhập để xem nội dung này.Danh sách
Vui lòng đăng ký thành viên và đăng nhập để xem nội dung này.鳥(とり)かご : Lồng chim
ベンギン : Chim cánh cụt
カラス : Con quạ
キツツキ : Chim gõ kiến
隼(はやぶさ) : Chim Cắt
梟(ふくろう) : Chim cú mèo
鵞鳥 (がちょう) : Con Ngỗng
オウム : Chim vẹt
雀(すずめ) : Chim sẻ
ハゲタカ : Chim ó
あひる : Con vịt
七面鳥 (しちめんちょう) : Gà tây
コウノトリ : Con cò
白鳥 : Thiên Nga
鷲(わし) : Con đại bàng
クジャク : Con công
鷺(さぎ) : Con Diệc
フラミンゴ: Chim hồng hạc
鶴(つる) : Con hạc
鉤爪 : Móng vuốt
巣(す) : Tổ chim
鳩(はと) : Chim bồ câu
Từ vựng
Vui lòng đăng ký thành viên và đăng nhập để xem nội dung này. các bạn đã biết chưa ? Nếu chưa thì cố gắng nhớ và học thuộc nhé