Thông tin mới nhất về tỉ giá ngoại tệ và giá vàng được cập nhật thường xuyên trong ngày.
Tỷ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản
Cập nhật lúc 8:07:54 PM - 15/5/2024 | |||
Đơn vị tính: đồng | |||
Mã NT | Mua | Chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
AUD | 16.442,62 | 16.608,71 | 17.128,01 |
CAD | 18.178,31 | 18.361,93 | 18.936,06 |
CHF | 27.369,73 | 27.646,19 | 28.510,61 |
CNY | 3.447,56 | 3.482,39 | 3.591,81 |
DKK | - | 3.623,18 | 3.758,96 |
EUR | 26.829,65 | 27.100,66 | 28.278,43 |
GBP | 31.230,56 | 31.546,02 | 32.532,37 |
HKD | 3.176,68 | 3.208,77 | 3.309,10 |
INR | - | 304,08 | 315,99 |
JPY | 157,88 | 159,47 | 166,96 |
KRW | 16,14 | 17,93 | 19,54 |
KWD | - | 82.620,31 | 85.855,58 |
MYR | - | 5.352,34 | 5.464,76 |
NOK | - | 2.308,60 | 2.404,72 |
RUB | - | 265,31 | 293,47 |
SAR | - | 6.769,92 | 7.035,02 |
SEK | - | 2.307,74 | 2.403,83 |
SGD | 18.361,25 | 18.546,72 | 19.126,62 |
THB | 615,69 | 684,10 | 709,74 |
USD | 25.152,00 | 25.182,00 | 25.482,00 |
Giá vàng SJC - 9999 - Vàng nhẫn - Vàng nữ trang
Cập nhật lúc 03:33:05 PM - 15/05/2024 | |||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | |||
Thành phố | Mua | Bán | Loại vàng |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | 87.700 | 90.200 | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
75.000 | 76.700 | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | |
75.000 | 76.800 | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | |
74.900 | 75.900 | Vàng nữ trang 99,99% | |
73.149 | 75.149 | Vàng nữ trang 99% | |
54.581 | 57.081 | Vàng nữ trang 75% | |
41.904 | 44.404 | Vàng nữ trang 58,3% | |
29.303 | 31.803 | Vàng nữ trang 41,7% | |
Biên Hòa | 84.600 | 86.800 | Vàng SJC |
Phản hồi bài viết
Gửi ý kiến đóng góp hoặc thắc mắc của bạn về bài viết này!
Xin vui lòng nhập chính xác địa chỉ Email của bạn để nhận được thư trả lời.